鄋瞒 sōu mán
volume volume

Từ hán việt: 【sưu man】

Đọc nhanh: 鄋瞒 (sưu man). Ý nghĩa là: tên của một tiểu bang và người dân của nó ở Shangdong vào cuối thời Xuân Thu.

Ý Nghĩa của "鄋瞒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鄋瞒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên của một tiểu bang và người dân của nó ở Shangdong vào cuối thời Xuân Thu

name of a state and its people in Shangdong in late Spring and Autumn period

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄋瞒

  • volume volume

    - zhè shì 瞒不过 mánbùguò rén

    - Việc này không giấu được người khác đâu.

  • volume volume

    - 咱俩 zánliǎ 隔心 géxīn yǒu 什么 shénme shì bié mán

    - giữa chúng ta có sự hiểu nhau, có chuyện gì anh đừng giấu tôi.

  • volume volume

    - mán 大家 dàjiā 我离 wǒlí guò 一次 yīcì hūn 有个 yǒugè 十岁 shísuì de 儿子 érzi

    - Cũng không giấu gì mọi người, tôi đã từng ly hôn và có con trai lớn mười tuổi.

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán 任何 rènhé shì

    - Tôi không giấu bất cứ điều gì.

  • volume volume

    - 实不相瞒 shíbùxiāngmán zhè 就是 jiùshì 我们 wǒmen de 栖身之地 qīshēnzhīdì

    - Thành thật mà nói, đây là nơi chúng tôi đang sống.

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 错误 cuòwù

    - Cô ấy đã che giấu lỗi lầm.

  • volume volume

    - mán le mán méi shá yòng

    - Tôi không giấu bạn nữa, giấu bạn cũng chả có tác dụng gì.

  • volume volume

    - mán zhe 这个 zhègè 事情 shìqing

    - Cô ấy giấu giếm đi chuyện này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Mán , Mén , Mèn
    • Âm hán việt: Man , Môn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUTMB (月山廿一月)
    • Bảng mã:U+7792
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HENL (竹水弓中)
    • Bảng mã:U+910B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp