部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sưu】
Đọc nhanh: 鄋 (sưu). Ý nghĩa là: một nước dân tộc thiểu số nhỏ ở phía bắc, thời Xuân Thu, nay ở phía bắc thành phố Tế Nam, Trung Quốc.
鄋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nước dân tộc thiểu số nhỏ ở phía bắc, thời Xuân Thu, nay ở phía bắc thành phố Tế Nam, Trung Quốc
春秋时北方少数民族的一个小国,属长狄的一支公元前616年为齐所灭在今山东省济南市北
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄋
鄋›
Tập viết