sōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu】

Đọc nhanh: (sưu). Ý nghĩa là: một nước dân tộc thiểu số nhỏ ở phía bắc, thời Xuân Thu, nay ở phía bắc thành phố Tế Nam, Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một nước dân tộc thiểu số nhỏ ở phía bắc, thời Xuân Thu, nay ở phía bắc thành phố Tế Nam, Trung Quốc

春秋时北方少数民族的一个小国,属长狄的一支公元前616年为齐所灭在今山东省济南市北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HENL (竹水弓中)
    • Bảng mã:U+910B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp