Đọc nhanh: 郭居静 (quách cư tĩnh). Ý nghĩa là: Lazzaro Cattaneo (1560-1640), nhà truyền giáo Dòng Tên người Ý ở Trung Quốc.
郭居静 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lazzaro Cattaneo (1560-1640), nhà truyền giáo Dòng Tên người Ý ở Trung Quốc
Lazzaro Cattaneo (1560-1640), Italian Jesuit missionary in China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郭居静
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 静 女士 是 位 好 邻居
- Cô Tĩnh là một người hàng xóm tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
郭›
静›