Đọc nhanh: 郪丘 (thê khâu). Ý nghĩa là: ấp Thê Khâu thuộc nước Tề thời Xuân Thu (nay thuộc huyện Đông Hà, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc).
✪ 1. ấp Thê Khâu thuộc nước Tề thời Xuân Thu (nay thuộc huyện Đông Hà, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郪丘
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 每丘 田地 都 有 灌溉系统
- Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 这里 有 许多 丘陵
- Ở đây có nhiều đồi.
- 火光 蔓延到 了 远处 的 山丘
- Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
郪›