Đọc nhanh: 膏单丸散 (cao đơn hoàn tán). Ý nghĩa là: Bốn cách bào chế, bốn loại thuốc Bắc, gồm thuốc luyện thành chất dẻo, thuốc để rời từng vị, thuốc viên, thuốc bột..
膏单丸散 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bốn cách bào chế, bốn loại thuốc Bắc, gồm thuốc luyện thành chất dẻo, thuốc để rời từng vị, thuốc viên, thuốc bột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏单丸散
- 不见不散
- chưa gặp mặt chưa ra về
- 散布 传单
- rải truyền đơn.
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 散 传单
- rải truyền đơn.
- 分散 传单
- rải truyền đơn
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
单›
散›
膏›