Đọc nhanh: 丹忱 (đan thầm). Ý nghĩa là: một tấm lòng son.
丹忱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một tấm lòng son
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹忱
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 他 姓 丹
- Anh ấy họ Đan.
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 他 可能 还 住 在 布隆方丹
- Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
忱›