volume volume

Từ hán việt: 【thê】

Đọc nhanh: (thê). Ý nghĩa là: Thê Giang (tên sông ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thê Giang (tên sông ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)

萋江,水名,在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVNL (十女弓中)
    • Bảng mã:U+90EA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp