Đọc nhanh: 部头 (bộ đầu). Ý nghĩa là: cỡ sách; khổ sách.
部头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỡ sách; khổ sách
指著作的大小厚薄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 部头
- 他 受伤 在 头部
- Anh ấy bị thương ở phần đầu.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 头盔 可以 保护 头部
- Mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu.
- 受害者 的 头部
- Có vẻ như nạn nhân của chúng tôi đã phải chịu đựng
- 害得 你 只会 吐 单音节 词 的 头部 创伤
- Bất cứ chấn thương nào ở đầu đều biến bạn thành một con goon đơn âm.
- 先头部队 打响 了
- cánh quân tiên phong đã nổ súng rồi.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
部›