Đọc nhanh: 郦食其 (li thực kì). Ý nghĩa là: Lệ Thực Kỳ.
郦食其 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệ Thực Kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郦食其
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 其实 , 我 并 不 喜欢 吃 甜食
- Thực ra tôi không thích đồ ngọt.
- 郦食其 为汉出 良策
- Lệ Thực Kỳ đưa ra kế sách tốt cho nhà Hán.
- 我 把 其余 的 食物 吃 完 了
- Tôi đã ăn hết thức ăn còn lại.
- 郦食其 的 故事 很 有趣
- Câu chuyện của Lệ Thực Kỳ rất thú vị.
- 郦食其 是 汉朝 的 谋士
- Lệ Thực Kỳ là mưu sĩ của triều Hán.
- 你们 知道 郦食其 是 谁 吗 ?
- Các bạn có biết Lệ Thực Kỳ là ai không?
- 郦食其 生活 在 西汉时期
- Lệ Thực Kỳ sống vào thời Tây Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
郦›
食›