郦食其 lì shí qí
volume volume

Từ hán việt: 【li thực kì】

Đọc nhanh: 郦食其 (li thực kì). Ý nghĩa là: Lệ Thực Kỳ.

Ý Nghĩa của "郦食其" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郦食其 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lệ Thực Kỳ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郦食其

  • volume volume

    - 企图 qǐtú 败坏 bàihuài 对手 duìshǒu 名声 míngshēng 反而 fǎnér 自食其果 zìshíqíguǒ 被控 bèikòng 诽谤罪 fěibàngzuì

    - Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.

  • volume volume

    - 其实 qíshí bìng 喜欢 xǐhuan chī 甜食 tiánshí

    - Thực ra tôi không thích đồ ngọt.

  • volume volume

    - 郦食其 lìyìjī 为汉出 wèihànchū 良策 liángcè

    - Lệ Thực Kỳ đưa ra kế sách tốt cho nhà Hán.

  • volume volume

    - 其余 qíyú de 食物 shíwù chī wán le

    - Tôi đã ăn hết thức ăn còn lại.

  • volume volume

    - 郦食其 lìyìjī de 故事 gùshì hěn 有趣 yǒuqù

    - Câu chuyện của Lệ Thực Kỳ rất thú vị.

  • volume volume

    - 郦食其 lìyìjī shì 汉朝 hàncháo de 谋士 móushì

    - Lệ Thực Kỳ là mưu sĩ của triều Hán.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 知道 zhīdào 郦食其 lìyìjī shì shuí ma

    - Các bạn có biết Lệ Thực Kỳ là ai không?

  • volume volume

    - 郦食其 lìyìjī 生活 shēnghuó zài 西汉时期 xīhànshíqī

    - Lệ Thực Kỳ sống vào thời Tây Hán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMC (廿一一金)
    • Bảng mã:U+5176
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Lì , Zhí
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lịch
    • Nét bút:一丨フ丶丨フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMBNL (重一月弓中)
    • Bảng mã:U+90E6
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao