Đọc nhanh: 唯能论 (duy năng luận). Ý nghĩa là: duy năng luận.
唯能论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duy năng luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯能论
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 其他 办法 都 不行 , 唯有 这个 办法 可能 有用
- Các cách khác đều không ổn, duy có cách này có thể dùng.
- 我们 不能 相提并论
- Chúng ta không thể vơ đũa cả nắm.
- 不能 对 所有 事 一概而论
- Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.
- 唯有 坚持不懈 , 才能 达成 目标
- Chỉ có kiên trì mới có thể đạt được mục tiêu.
- 不论 好 的 赖 的 我 都 能 吃
- Bất kể thứ ngon hoặc không ngon tôi đều ăn được.
- 唯有 勇敢 面对 , 才能 战胜 困难
- Chỉ có dũng cảm đối mặt mới có thể chiến thắng khó khăn.
- 唯独 你 能 解决 这个 问题
- Chỉ có bạn mới có thể giải quyết vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
能›
论›