Đọc nhanh: 邹衍 (trâu diễn). Ý nghĩa là: Zou Yan (305-240 TCN), người sáng lập Trường phái Âm-Dương thời Chiến Quốc (475-221 TCN).
邹衍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zou Yan (305-240 TCN), người sáng lập Trường phái Âm-Dương thời Chiến Quốc (475-221 TCN)
Zou Yan (305-240 BC), founder of the School of Yin-Yang of the Warring States Period (475-221 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邹衍
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 慢慢 衍 开来
- Từ từ khai triển ra.
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 文字 太衍余
- Chữ viết quá dư thừa.
- 我们 不能 再 敷衍 下去
- Chúng ta không thể tiếp tục sống tạm bợ.
- 邹国 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện của nước Trâu lưu truyền đến nay.
- 土地 平衍 , 一望无际
- ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.
- 我姓 邹
- Tôi họ Trâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衍›
邹›