Đọc nhanh: 邵飘萍 (thiệu phiêu bình). Ý nghĩa là: Shao Piaoping (1884-1926), người đi tiên phong trong lĩnh vực báo chí và là người sáng lập tờ báo Beijing Press 京報 | 京报, bị lãnh chúa Zhang Zuolin 張作霖 | 张作霖 xử tử năm 1926.
邵飘萍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shao Piaoping (1884-1926), người đi tiên phong trong lĩnh vực báo chí và là người sáng lập tờ báo Beijing Press 京報 | 京报, bị lãnh chúa Zhang Zuolin 張作霖 | 张作霖 xử tử năm 1926
Shao Piaoping (1884-1926), pioneer of journalism and founder of newspaper Beijing Press 京報|京报, executed in 1926 by warlord Zhang Zuolin 張作霖|张作霖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邵飘萍
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 垂柳 轻飘飘 地 摆动
- gió đưa cành liễu la đà.
- 萍 随 水流 四处 飘荡
- Bèo theo dòng nước trôi nổi khắp nơi.
- 在 她 飘荡 随性 的 嗓音 的 演绎 下
- qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng
- 囱 中飘出 青烟
- Trong ống khói bay ra khói xanh.
- 刚 喝 了 点 酒 , 就 觉得 两腿 虚飘飘 的
- vừa uống một ít rượu hai chân cảm thấy lâng lâng không vững.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
萍›
邵›
飘›