Đọc nhanh: 邮戳检查装置 (bưu trạc kiểm tra trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị kiểm tra tem miễn cước.
邮戳检查装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị kiểm tra tem miễn cước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮戳检查装置
- 检查 每个 战士 的 着装
- kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 他 在 检查 零件 的 质量
- Anh ấy đang kiểm tra chất lượng linh kiện.
- 她 每天 都 会 检查 邮件
- Cô ấy kiểm tra email hàng ngày.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戳›
查›
检›
置›
装›
邮›