Đọc nhanh: 莫邪 (mạc tà). Ý nghĩa là: bảo kiếm.
莫邪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo kiếm
古代宝剑名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫邪
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 终于 露出 了 他 那 邪恶 的 用心
- Cuối cùng, anh ấy đã tiết lộ ý đồ xấu xa của mình.
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 他 的 手段 太邪
- Thủ đoạn của hắn không chính đáng.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 他 的 态度 让 我 感到 莫名
- Thái độ của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
- 他 的话 让 我 感到 莫名其妙
- Lời của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莫›
邪›