Đọc nhanh: 那摩温 (na ma ôn). Ý nghĩa là: số một; trưởng (chỉ người đứng đầu như kíp trưởng, ca trưởng).
那摩温 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số một; trưởng (chỉ người đứng đầu như kíp trưởng, ca trưởng)
解放前上海用来称工头 (英:number one)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那摩温
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 那 铺床 看着 温馨
- Chiếc giường kia trông ấm áp.
- 那个 拥抱 令 我 感到 温馨
- Cái ôm đó khiến tôi cảm thấy ấm áp.
- 那边 有 按钮 调节 温度
- Bên kia có nút bấm điều chỉnh nhiệt độ.
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
温›
那›