Đọc nhanh: 那怕 (na phạ). Ý nghĩa là: quản chi; lo gì, dầu mà.
✪ 1. quản chi; lo gì
即使、就算
✪ 2. dầu mà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那怕
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 那场 洪好 可怕
- Trận lũ đó thật đáng sợ.
- 那 可怕 情景 使 我 的 背脊 发凉
- Cảnh tượng đáng sợ đó làm cho lưng tôi cảm thấy lạnh lẽo.
- 我怕 去 不了 那里
- Tôi e là không đến đó được.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
- 那 部 电影 真是 好 可怕 啊 !
- Bộ phim đó thật sự đáng sợ quá!
- 那 部 电影 太 恐怖 了 , 真 好 可怕
- Bộ phim đó quá kinh dị, thật sự rất đáng sợ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怕›
那›