邙山行 máng shānxíng
volume volume

Từ hán việt: 【mang sơn hành】

Đọc nhanh: 邙山行 (mang sơn hành). Ý nghĩa là: một dạng của Yuefu 樂府 | 乐府 tang ca hay elegy, (văn học) đến thăm một ngôi mộ trên Núi Mang.

Ý Nghĩa của "邙山行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邙山行 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một dạng của Yuefu 樂府 | 乐府 tang ca hay elegy

a form of Yuefu 樂府|乐府 mourning song or elegy

✪ 2. (văn học) đến thăm một ngôi mộ trên Núi Mang

lit. to visit a tomb on Mt Mang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邙山行

  • volume volume

    - 旅队 lǚduì zài 山谷 shāngǔ zhōng 前行 qiánxíng

    - Đoàn người đi qua thung lũng.

  • volume volume

    - 隔行如隔山 géhángrúgéshān

    - khác ngành như núi cách nhau.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 沿着 yánzhe 山道 shāndào 而行 érxíng

    - đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 沿着 yánzhe 山道 shāndào 迤逦 yǐlǐ 而行 érxíng

    - đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.

  • volume volume

    - shī 走遍 zǒubiàn 山林 shānlín 修行 xiūxíng

    - Thầy đi khắp núi rừng để tu hành.

  • volume volume

    - 山路 shānlù yào dào 春季 chūnjì 末期 mòqī 才能 cáinéng 通行 tōngxíng

    - Đường núi chỉ có thể đi qua vào cuối mùa xuân.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 革命 gémìng de 先行者 xiānxíngzhě 孙中山 sūnzhōngshān 先生 xiānsheng

    - Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶一フフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVNL (卜女弓中)
    • Bảng mã:U+9099
    • Tần suất sử dụng:Trung bình