Đọc nhanh: 避难线 (tị nan tuyến). Ý nghĩa là: đường tránh nạn.
避难线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường tránh nạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避难线
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 这是 一个 没有 线索 、 难于 侦破 的 案件
- vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.
- 弃家 避难 , 四处 飘荡
- gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 他 总是 躲避 困难
- Anh ấy luôn trốn tránh khó khăn.
- 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 这些 难题 通过 集体 研究 都 解决 了 , 足见 走 群众路线 是 非常 必要 的
- mấy việc khó khăn này qua tập thể bàn bạc đều giải quyết được cả, đủ thấy đi theo đường lối quần chúng là vô cùng cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
避›
难›