避难线 bìnàn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tị nan tuyến】

Đọc nhanh: 避难线 (tị nan tuyến). Ý nghĩa là: đường tránh nạn.

Ý Nghĩa của "避难线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

避难线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường tránh nạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避难线

  • volume volume

    - 交通堵塞 jiāotōngdǔsè shì hěn nán 避免 bìmiǎn de

    - Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 没有 méiyǒu 线索 xiànsuǒ 难于 nányú 侦破 zhēnpò de 案件 ànjiàn

    - vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.

  • volume volume

    - 弃家 qìjiā 避难 bìnàn 四处 sìchù 飘荡 piāodàng

    - gia đình chạy tránh nạn, phiêu bạt khắp nơi; bỏ nhà lánh nạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Đừng trốn tránh khó khăn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 躲避 duǒbì 困难 kùnnán

    - Anh ấy luôn trốn tránh khó khăn.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 请求 qǐngqiú 政治避难 zhèngzhìbìnàn

    - Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè shì hěn nán 避免 bìmiǎn de 除非 chúfēi 索引 suǒyǐn 足够 zúgòu xiǎo 可以 kěyǐ 加载 jiāzài dào 内存 nèicún zhōng

    - Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 难题 nántí 通过 tōngguò 集体 jítǐ 研究 yánjiū dōu 解决 jiějué le 足见 zújiàn zǒu 群众路线 qúnzhònglùxiàn shì 非常 fēicháng 必要 bìyào de

    - mấy việc khó khăn này qua tập thể bàn bạc đều giải quyết được cả, đủ thấy đi theo đường lối quần chúng là vô cùng cần thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao