Đọc nhanh: 软性管 (nhuyễn tính quản). Ý nghĩa là: đèn mềm.
软性管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软性管
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 她 的 性格 很 软弱
- Tính cách của cô ấy rất yếu đuối.
- 她 的 性格 非常 软弱
- Tính cách của cô ấy rất yếu đuối.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 这个 吸管 是 一次性 的
- Cái ống hút này dùng một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
管›
软›