Đọc nhanh: 避弹洞 (tị đạn động). Ý nghĩa là: hố tránh bom.
避弹洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố tránh bom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避弹洞
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 子弹 洞穿 坚硬 墙壁
- Đạn xuyên thủng tường cứng.
- 不避艰险
- đương đầu gian nguy
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
洞›
避›