幽幽的 yōuyōu de
volume volume

Từ hán việt: 【u u đích】

Đọc nhanh: 幽幽的 (u u đích). Ý nghĩa là: u u. Ví dụ : - 幽幽的路灯。 đèn đường lờ mờ

Ý Nghĩa của "幽幽的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽幽的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. u u

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幽幽 yōuyōu de 路灯 lùdēng

    - đèn đường lờ mờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽幽的

  • volume volume

    - 幽深 yōushēn de 峡谷 xiágǔ

    - khe sâu thăm thẳm

  • volume volume

    - 幽微 yōuwēi de 花香 huāxiāng

    - hương hoa thoang thoảng

  • volume volume

    - 幽暗 yōuàn de 角落 jiǎoluò

    - nơi tăm tối

  • volume volume

    - 幽婉 yōuwǎn de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ gãy gọn

  • volume volume

    - 幽幽 yōuyōu de 路灯 lùdēng

    - đèn đường lờ mờ

  • volume volume

    - 幽寂 yōujì de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống yên lặng.

  • volume volume

    - 老爹 lǎodiē de 幽灵 yōulíng dōu 转身 zhuǎnshēn 不忍 bùrěn 直视 zhíshì le

    - Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 戏说 xìshuō 一些 yīxiē 幽默 yōumò 的话 dehuà

    - Anh ấy luôn nói những lời trêu đùa hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao