Đọc nhanh: 幽幽的 (u u đích). Ý nghĩa là: u u. Ví dụ : - 幽幽的路灯。 đèn đường lờ mờ
幽幽的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u u
- 幽幽 的 路灯
- đèn đường lờ mờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽幽的
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 幽微 的 花香
- hương hoa thoang thoảng
- 幽暗 的 角落
- nơi tăm tối
- 幽婉 的 诗篇
- bài thơ gãy gọn
- 幽幽 的 路灯
- đèn đường lờ mờ
- 幽寂 的 生活
- cuộc sống yên lặng.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 他 总是 戏说 一些 幽默 的话
- Anh ấy luôn nói những lời trêu đùa hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
的›