遮雨板 zhē yǔ bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【già vũ bản】

Đọc nhanh: 遮雨板 (già vũ bản). Ý nghĩa là: Ô văng.

Ý Nghĩa của "遮雨板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遮雨板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ô văng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮雨板

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 遮蔽 zhēbì 风雨 fēngyǔ

    - che mưa gió.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì píng zhē le 风雨 fēngyǔ

    - Tường che chắn mưa gió.

  • volume volume

    - hái 以为 yǐwéi shì 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu 雨天 yǔtiān yòng de 遮雨棚 zhēyǔpéng ne

    - Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī xiàng 一棵 yīkē 大树 dàshù wèi 我们 wǒmen 遮风挡雨 zhēfēngdǎngyǔ

    - Người thầy như cây đại thụ, che mưa che nắng cho chúng em.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou shì zhōng sǎn 遮风挡雨 zhēfēngdǎngyǔ 朋友 péngyou shì xuě 中炭 zhōngtàn 暖心 nuǎnxīn 驱寒 qūhán

    - Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh

  • volume volume

    - 远山 yuǎnshān bèi 雨雾 yǔwù 遮掩 zhēyǎn 变得 biànde 朦胧 ménglóng le

    - núi ở phía xa bị mây mù che phủ, đã trở nên mờ mờ ảo ảo.

  • volume volume

    - hái yòng de 雨披 yǔpī gěi 遮住 zhēzhù le

    - Anh ấy thậm chí còn sử dụng áo poncho của mình để che nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhē
    • Âm hán việt: Già
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YITF (卜戈廿火)
    • Bảng mã:U+906E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao