Đọc nhanh: 遮目鱼 (già mục ngư). Ý nghĩa là: cá sữa (Chanos chanos).
遮目鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá sữa (Chanos chanos)
milkfish (Chanos chanos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮目鱼
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- ` 多国 产物 ' 之 说 尽 可 遮人耳目 了
- Câu nói về 'hàng hóa nhiều nước sản xuất' đã che khuất mắt và tai người ta.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
遮›
鱼›