遮目鱼 zhē mù yú
volume volume

Từ hán việt: 【già mục ngư】

Đọc nhanh: 遮目鱼 (già mục ngư). Ý nghĩa là: cá sữa (Chanos chanos).

Ý Nghĩa của "遮目鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遮目鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá sữa (Chanos chanos)

milkfish (Chanos chanos)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮目鱼

  • volume volume

    - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng 头目 tóumù

    - bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.

  • volume volume

    - xià 鱼饵 yúěr dào 池塘 chítáng

    - Thả mồi câu vào ao.

  • volume volume

    - 值得 zhíde wèi 这样 zhèyàng de 小数目 xiǎoshùmù 斤斤计较 jīnjīnjìjiào

    - Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 盲目 mángmù 摔打 shuāidá

    - Không thể đánh rơi một cách mù quáng.

  • volume volume

    - 扣除 kòuchú de 扣除 kòuchú de 尤指 yóuzhǐ wèi 所得税 suǒdeshuì de 目的 mùdì ér 扣除 kòuchú de

    - Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.

  • volume volume

    - ` 多国 duōguó 产物 chǎnwù zhī shuō jǐn 遮人耳目 zhēréněrmù le

    - Câu nói về 'hàng hóa nhiều nước sản xuất' đã che khuất mắt và tai người ta.

  • volume volume

    - 三万元 sānwànyuán 这个 zhègè 数目 shùmù jiù hěn 可观 kěguān le

    - ba vạn đồng, con số này khá lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhē
    • Âm hán việt: Già
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YITF (卜戈廿火)
    • Bảng mã:U+906E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao