Đọc nhanh: 遮瑕膏 (già hà cao). Ý nghĩa là: kem che khuyết điểm (mỹ phẩm). Ví dụ : - 遮瑕膏基本上都遮住了 Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.
遮瑕膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem che khuyết điểm (mỹ phẩm)
concealer (cosmetics)
- 遮瑕膏 基本上 都 遮住 了
- Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮瑕膏
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 遮瑕膏 基本上 都 遮住 了
- Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 他 用力 挤牙膏 管
- Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.
- 你 先膏 一下 墨
- Bạn chấm mực trước đi.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 他 还 用 他 的 雨披 给 遮住 了
- Anh ấy thậm chí còn sử dụng áo poncho của mình để che nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑕›
膏›
遮›