遣词 qiǎncí
volume volume

Từ hán việt: 【khiển từ】

Đọc nhanh: 遣词 (khiển từ). Ý nghĩa là: sử dụng từ ngữ.

Ý Nghĩa của "遣词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遣词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sử dụng từ ngữ

use of words

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣词

  • volume volume

    - 主题词 zhǔtící

    - nội dung chính; từ chủ đề.

  • volume volume

    - 严词 yáncí 喝问 hèwèn

    - nghiêm khắc quát hỏi

  • volume volume

    - 中性词 zhōngxìngcí

    - từ trung tính

  • volume volume

    - 严词拒绝 yáncíjùjué

    - nghiêm khắc từ chối

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • volume volume

    - 不要 búyào wàng le 助词 zhùcí 练习 liànxí

    - Đừng quên luyện tập trợ từ!

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiǎn , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiển , Khán
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMR (卜中一口)
    • Bảng mã:U+9063
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa