Đọc nhanh: 遗症 (di chứng). Ý nghĩa là: di chứng.
遗症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗症
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 人生 难免 有 遗憾
- Cuộc đời không tránh khỏi những tiếc nuối.
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
- 不可 追补 的 遗憾
- mối hận vô biên.
- 她 有 电震 后遗症
- Ý tôi là ảnh hưởng của sốc điện
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 那种 遗忘症 是 一种 心理 防御
- Loại mất trí nhớ đó là một sự phòng vệ tâm lý.
- 他们 正在 发掘 古代 遗址
- Họ đang khai quật những tàn tích cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
遗›