Đọc nhanh: 遗孀 (di sương). Ý nghĩa là: quả phụ; goá phụ; bà goá.
遗孀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả phụ; goá phụ; bà goá
某人死后,他的妻子称为某人的遗孀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗孀
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 他 感到 非常 遗憾
- Anh ấy cảm thấy vô cùng đáng tiếc.
- 他 因病 逝世 , 留给 我们 遗憾
- Anh ấy qua đời vì bệnh, để lại sự tiếc nuối.
- 他 姓 遗
- Anh ấy họ Di.
- 革命烈士 的 遗事
- sự tích còn lưu lại của các liệt sĩ cách mạng.
- 他 对 坏人 太好 , 结果 养虎遗患
- Anh ấy đối xử quá tốt với người xấu, kết quả nuôi ong tay áo.
- 他 从 母方 接受 的 遗传 是 良好 的
- Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.
- 他 回答 完全 , 一点 也 没有 遗漏
- anh ấy trả lời hoàn chỉnh, không để sót chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孀›
遗›