Đọc nhanh: 道砟 (đạo _). Ý nghĩa là: đá rải đường; đá ba-lát; đá lót đường.
道砟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá rải đường; đá ba-lát; đá lót đường
铺在铁路路基上面的石子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道砟
- 道 砟
- sỏi trải đường
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砟›
道›