Đọc nhanh: 遐终 (hà chung). Ý nghĩa là: mãi mãi.
遐终 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mãi mãi
forever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐终
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 他们 一家 终于 团聚 了
- Gia đình họ cuối cùng đã đoàn tụ.
- 临终 遗言
- trăng trối lúc lâm chung
- 他 不是 被判 了 终身 监禁 吗
- Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 他 从政 三十年 之 後 , 终於 决定 退出 政坛
- Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.
- 他 与 公司 的 合同 终于 终止
- Hợp đồng của anh ấy với công ty đã kết thúc.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
终›
遐›