Đọc nhanh: 道琼 (đạo quỳnh). Ý nghĩa là: Dow Jones (chỉ số thị trường chứng khoán). Ví dụ : - 道琼工业指数回升了一点 Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
道琼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dow Jones (chỉ số thị trường chứng khoán)
Dow Jones (stock market index)
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道琼
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
琼›
道›