Đọc nhanh: 遇袭 (ngộ tập). Ý nghĩa là: bị phục kích, bị tấn công.
遇袭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bị phục kích
to be ambushed
✪ 2. bị tấn công
to suffer attack
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遇袭
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 不期 不遇
- không hẹn mà gặp
- 互惠待遇
- đối đãi có lợi cho nhau.
- 中途 偶遇
- trên đường ngẫu nhiên gặp được.
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 饶 是 经验丰富 , 也 遇到 了 难题
- Dù có nhiều kinh nghiệm, anh ta cũng gặp vấn đề khó.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袭›
遇›