Đọc nhanh: 遁形 (độn hình). Ý nghĩa là: che thân; lánh thân; lánh mình; độn hình.
遁形 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. che thân; lánh thân; lánh mình; độn hình
隐藏形迹;隐身
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遁形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 遁形
- tàng hình
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 遁迹潜形
- ở ẩn
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
遁›