逼窄 bī zhǎi
volume volume

Từ hán việt: 【bức trách】

Đọc nhanh: 逼窄 (bức trách). Ý nghĩa là: Chật chội..

Ý Nghĩa của "逼窄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逼窄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chật chội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逼窄

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé niú

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • volume volume

    - 楼道 lóudào hěn zhǎi 拥挤 yōngjǐ

    - Cầu thang rất chật hẹp và đông đúc.

  • volume volume

    - 硬逼 yìngbī 买下 mǎixià le de 二手货 èrshǒuhuò 电脑 diànnǎo

    - Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.

  • volume volume

    - de 房间 fángjiān 非常 fēicháng 狭窄 xiázhǎi

    - Phòng của anh ấy rất chật hẹp.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng hěn 狭窄 xiázhǎi

    - Tư tưởng của anh ta rất hạn hẹp.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 贯流 guànliú 狭窄 xiázhǎi 小巷 xiǎoxiàng

    - Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.

  • volume volume

    - de 知识面 zhīshímiàn 比较 bǐjiào 狭窄 xiázhǎi

    - Kiến thức của anh ấy khá là hạn hẹp.

  • volume volume

    - de 心气 xīnqì zhǎi shuō 不通 bùtōng

    - bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhǎi
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHS (十金竹尸)
    • Bảng mã:U+7A84
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRW (卜一口田)
    • Bảng mã:U+903C
    • Tần suất sử dụng:Cao