luó
volume volume

Từ hán việt: 【la】

Đọc nhanh: (la). Ý nghĩa là: cây sa la.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây sa la

桫椤:蕨类植物,木本,茎高而直,叶片大,羽状分裂茎含淀粉,可供食用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DWLN (木田中弓)
    • Bảng mã:U+6924
    • Tần suất sử dụng:Trung bình