Đọc nhanh: 造字 (tạo tự). Ý nghĩa là: Sáu phương pháp hình thành chữ Hán 六書 | 六书, để tạo các ký tự Trung Quốc.
造字 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sáu phương pháp hình thành chữ Hán 六書 | 六书
cf Six Methods of forming Chinese characters 六書|六书 [liù shū]
✪ 2. để tạo các ký tự Trung Quốc
to create Chinese characters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造字
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 铸造 在 硬币 上 的 文字 已经 磨损
- Chữ viết trên đồng xu đã bị mòn.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 你 会 发现 中国 制造 四个 字
- Bạn sẽ thấy nó được sản xuất tại Trung Quốc.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
造›