Đọc nhanh: 造始 (tạo thuỷ). Ý nghĩa là: Bắt đầu — Lúc bắt đầu., tạo đoan.
造始 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bắt đầu — Lúc bắt đầu.
✪ 2. tạo đoan
开始
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造始
- 压力 开始 造成 失眠
- Áp lực bắt đầu gây mất ngủ.
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 下车伊始
- vừa mới xuống xe
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 城市 的 改造 工程 已经 开始
- Dự án cải tạo thành phố đã bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
造›