Đọc nhanh: 为始 (vi thuỷ). Ý nghĩa là: Làm đầu. Khởi đầu. Trước hết..
为始 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm đầu. Khởi đầu. Trước hết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为始
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 我 的 手 因为 干燥 开始 脱皮 了
- Tay của tôi bắt đầu bong tróc vì khô.
- 我 11 岁 就 开始 为 父亲 当 跑腿
- Tôi bắt đầu chạy việc vặt cho cha tôi từ năm 11 tuổi.
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
- 犯罪行为 的 根源 是否 始 自幼 时
- Nguyên nhân của hành vi phạm tội có bắt nguồn từ thời thơ ấu hay không?
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
- 就位 姿势 很 重要 , 因为 它 决定 了 比赛 的 开始 表现
- Tư thế vào chỗ rất quan trọng vì nó quyết định hiệu suất ban đầu của cuộc thi.
- 作为 旅馆 的 行李 员 , 他 始终保持 微笑 , 提供 优质服务
- Là nhân viên xách hành lý của khách sạn, anh ấy luôn giữ nụ cười và cung cấp dịch vụ chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
始›