造价 zàojià
volume volume

Từ hán việt: 【tạo giá】

Đọc nhanh: 造价 (tạo giá). Ý nghĩa là: phí tổn; giá thành; giá vốn (trong xây dựng và chế tạo); giá xây dựng. Ví dụ : - 降低造价 giảm phí tổn; hạ thấp phí tổn

Ý Nghĩa của "造价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

造价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phí tổn; giá thành; giá vốn (trong xây dựng và chế tạo); giá xây dựng

建筑物、铁路、公路等修建的费用或汽车、轮船、机器等制造的费用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 降低 jiàngdī 造价 zàojià

    - giảm phí tổn; hạ thấp phí tổn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造价

  • volume volume

    - 不可造次 bùkězàocì

    - không được thô lỗ

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 降低 jiàngdī 造价 zàojià

    - giảm phí tổn; hạ thấp phí tổn

  • volume volume

    - zài 珠宝 zhūbǎo 饰物 shìwù de 制造 zhìzào zhōng 手工 shǒugōng 艺术 yìshù de 结合 jiéhé 决定 juédìng le 珠宝 zhūbǎo de 价值 jiàzhí

    - Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - 不堪造就 bùkānzàojiù

    - Không thể đào tạo được.

  • volume volume

    - 弗林 fúlín 需要 xūyào 低价 dījià zào chū 更好 gènghǎo de jiǔ

    - Flynn cần hương vị tốt hơn với mức giá thấp.

  • volume volume

    - zhè dōu shì 封建 fēngjiàn 统治者 tǒngzhìzhě 捏造 niēzào 的话 dehuà 说不上 shuōbùshàng 什么 shénme 史料 shǐliào 价值 jiàzhí

    - đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao