Đọc nhanh: 通许县 (thông hứa huyện). Ý nghĩa là: Quận Tongxu ở Khai Phong 開封 | 开封 , Hà Nam.
通许县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Tongxu ở Khai Phong 開封 | 开封 , Hà Nam
Tongxu county in Kaifeng 開封|开封 [Kāi fēng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通许县
- 许多 人 通过 相亲 找到 了 伴侣
- Nhiều người tìm được người bạn đời thông qua việc xem mắt.
- 准许 通行
- cho phép lưu hành
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 那口 许愿 井 通向 一个 地下室
- Tại giếng ước có một lối vào hầm mộ.
- 在 许多 地方 , 结婚年龄 通常 在 二十多岁 到 三十岁 之间
- Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
许›
通›