Đọc nhanh: 速成班 (tốc thành ban). Ý nghĩa là: khóa học tai nạn, khóa học chuyên sâu.
速成班 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khóa học tai nạn
crash course
✪ 2. khóa học chuyên sâu
intensive course
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 速成班
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 孩子 正在 快速 成长
- Đứa trẻ đang trưởng thành nhanh chóng.
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 他 迅速 完成 了 任务
- Anh ấy nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
班›
速›