通言 tōng yán
volume volume

Từ hán việt: 【thông ngôn】

Đọc nhanh: 通言 (thông ngôn). Ý nghĩa là: thông tin; truyền tin, thông báo tin tức; bài thông tin.

Ý Nghĩa của "通言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

通言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thông tin; truyền tin

利用電訊設備傳遞消息。

✪ 2. thông báo tin tức; bài thông tin

詳實而生動地報道客觀事物或典型人物的文章。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通言

  • volume volume

    - 通晓 tōngxiǎo duō guó 语言 yǔyán

    - Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 精通 jīngtōng 多种语言 duōzhǒngyǔyán

    - Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.

  • volume volume

    - de 手势 shǒushì 简练 jiǎnliàn 言语 yányǔ 通常 tōngcháng shì 温和 wēnhé de

    - Cử chỉ của anh ấy ngắn gọn, lời nói của anh ấy thường nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 英语 yīngyǔ 现已 xiànyǐ 成为 chéngwéi 世界 shìjiè shàng 许多 xǔduō 国家 guójiā de 通用 tōngyòng 语言 yǔyán le

    - Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.

  • volume volume

    - shàng guò 几年 jǐnián 私塾 sīshú 浅近 qiǎnjìn de 文言文 wényánwén 已能 yǐnéng 通读 tōngdú

    - nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 因为 yīnwèi 语言不通 yǔyánbùtōng 只好 zhǐhǎo yòng 手势 shǒushì 其他 qítā 方法 fāngfǎ lái 表达 biǎodá 心意 xīnyì

    - chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.

  • volume volume

    - hàn 民族 mínzú de 语言 yǔyán shì 普通话 pǔtōnghuà

    - Ngôn ngữ của dân tộc Hán là tiếng Phổ thông.

  • - 通过 tōngguò 语言 yǔyán 交流 jiāoliú 提高 tígāo le 自己 zìjǐ de 中文 zhōngwén 水平 shuǐpíng

    - Thông qua giao tiếp ngôn ngữ, anh ấy đã nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao