Đọc nhanh: 道达 (đạo đạt). Ý nghĩa là: biện pháp; phương pháp; phương cách; cách; chủ ý, lề lối; cách thức; con đường.
道达 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biện pháp; phương pháp; phương cách; cách; chủ ý
辦法;主意。
✪ 2. lề lối; cách thức; con đường
門道。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道达
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
达›
道›