Đọc nhanh: 通用码 (thông dụng mã). Ý nghĩa là: mã hóa chung, giống với 通用漢字標準交換碼 | 通用汉字标准交换码.
通用码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mã hóa chung
common coding
✪ 2. giống với 通用漢字標準交換碼 | 通用汉字标准交换码
same as 通用漢字標準交換碼|通用汉字标准交换码 [tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通用码
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 他们 用 手语 通话
- Họ dùng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
码›
通›