Đọc nhanh: 通心粉 (thông tâm phấn). Ý nghĩa là: mì ống; nui.
通心粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì ống; nui
一种中心空的面条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通心粉
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 心眼儿 灵通
- thông minh linh hoạt.
- 他 的 心气 窄 , 说 不通
- bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
- 他 的 心 扑通 扑通 地 跳
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 衷心 地 祝愿 他 考试 通过
- Chân thành cầu chúc anh ấy thi đỗ.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
粉›
通›