Đọc nhanh: 通布图 (thông bố đồ). Ý nghĩa là: Timbuctoo (thị trấn và trung tâm văn hóa lịch sử ở Mali, một Di sản Thế giới).
通布图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Timbuctoo (thị trấn và trung tâm văn hóa lịch sử ở Mali, một Di sản Thế giới)
Timbuctoo (town and historical cultural center in Mali, a World Heritage site)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通布图
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 这是 一张 交通地图
- Đây là một tấm bản đồ giao thông.
- 他 把 图案 缀 在 布上
- Anh ấy đã nối họa tiết lên vải.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 他 试图 买通 警察
- Anh ta cố gắng mua chuộc cảnh sát.
- 他 试图 通过 旅行 来 逃避责任
- Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
布›
通›