Đọc nhanh: 通州 (thông châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Thông Châu ở Nam Thông 南通 , Giang Tô, Quận Tongzhou phía đông Bắc Kinh, trước đây là quận Tong.
✪ 1. Thành phố cấp quận Thông Châu ở Nam Thông 南通 , Giang Tô
Tongzhou county level city in Nantong 南通 [Nántōng], Jiangsu
✪ 2. Quận Tongzhou phía đông Bắc Kinh, trước đây là quận Tong
Tongzhou district east of Beijing, formerly Tong county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通州
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 上下 贯通
- trên dưới thông suốt
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 兰州 向来 是 西北 交通 的 要冲
- Lan Châu xưa nay là nơi xung yếu về giao thông của khu vực Tây Bắc.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
通›