Đọc nhanh: 通分 (thông phân). Ý nghĩa là: quy đồng mẫu số, thông phân.
通分 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quy đồng mẫu số
把几个分母不同的分数化成分母相同而数值不变的分数通分后的相同分母叫做公分母,通常用各分数分母的最小公倍数作为公分母
✪ 2. thông phân
把几个不同分母的分数, 化为同分母的分数, 这种算法称为"通分"或称为"齐分法"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通分
- 陆地 交通 十分 便利
- Giao thông đất liền rất thuận tiện.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 我们 的 身体 通过 分泌 汗液 来 调节 体温
- cơ thể chúng ta điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bằng cách tiết ra mồ hôi.
- 你 可以 通过 参加 活动 积分
- Bạn có thể tích lũy điểm bằng cách tham gia hoạt động.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
通›