Đọc nhanh: 通信地址 (thông tín địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ thư điện tử.
通信地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ thư điện tử
mail address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信地址
- 信封 上 的 地址 模糊不清
- Địa chỉ trên bức thư mơ hồ không rõ.
- 我 需要 当地 的 交通 信息
- Tôi cần thông tin giao thông địa phương.
- 具体地址 请 稍后 通知
- Địa chỉ cụ thể sẽ được thông báo sau.
- 我 的 收信 地址 就 在 我家
- Địa chỉ nhận thư của tôi chính là ở nhà tôi.
- 请 帮 我 寄信 到 这个 地址
- Xin hãy giúp tôi gửi thư đến địa chỉ này.
- 我 通过 IP 地址 找到 了 使用者
- Tôi đã có thể giúp người dùng lấy địa chỉ IP.
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
- 在 信封 上 写下 收件人 的 名称 及 地址
- Viết tên và địa chỉ của người nhận trên phong bì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
地›
址›
通›