Đọc nhanh: 通事 (thông sự). Ý nghĩa là: người phiên dịch; thông dịch viên; thông sự, thầy thông.
通事 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người phiên dịch; thông dịch viên; thông sự
旧时指译员
✪ 2. thầy thông
翻译两方语言文字使其相通的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通事
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
通›