逗闷子 dòu mèn zi
volume volume

Từ hán việt: 【đậu muộn tử】

Đọc nhanh: 逗闷子 (đậu muộn tử). Ý nghĩa là: pha trò; gây cười; chọc cười; khôi hài, đùa; nói đùa.

Ý Nghĩa của "逗闷子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逗闷子 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. pha trò; gây cười; chọc cười; khôi hài

开玩笑

✪ 2. đùa; nói đùa

用言语或 行动戏弄人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗闷子

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 感觉 gǎnjué 闷热 mēnrè

    - Bọn trẻ cảm thấy ngột ngạt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 特别 tèbié dòu

    - Đứa trẻ này rất hài hước.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén zài 逗弄 dòunòng 孙子 sūnzi wán

    - ông lão đang chơi với đứa cháu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 挑逗 tiǎodòu 孩子 háizi

    - Anh ấy thích trêu chọc trẻ con.

  • volume volume

    - 哄逗 hǒngdòu 孩子 háizi

    - làm trò hề cho trẻ con.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì dòu 孩子 háizi men xiào

    - Anh ấy luôn chọc cười bọn trẻ.

  • volume volume

    - zhèng zhe 一枝 yīzhī 红花 hónghuā dòu 孩子 háizi wán

    - anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 两只 liǎngzhǐ 灵活 línghuó de 眼睛 yǎnjing hěn 逗人喜欢 dòurénxǐhuan

    - đứa bé này có cặp mắt long lanh rất đáng yêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dòu , Qí , Tóu , Zhù
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRT (卜一口廿)
    • Bảng mã:U+9017
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Mēn , Mèn
    • Âm hán việt: , Muộn
    • Nét bút:丶丨フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSP (中尸心)
    • Bảng mã:U+95F7
    • Tần suất sử dụng:Cao